Thứ Ba, 23 tháng 12, 2014

hUNDAI HD78 - 4.5 Tấn

  1. hUNDAI HD78 - 4.5 Tấn
    hUNDAI HD78 - 4.5 Tấn

    HYUNDAI HD78 - 4.5 TấnLoại xe :Ô tô chassis tảiSố chỗ ngồi : 03 chỗĐộng cơ tiêu chuẩn Euro 3Kiểu động cơ : Diesel D4DD, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo Charger Intercooler
    Hệ thống phun nhiên liệu Common-rail điều khiển điện tửDung tích xylanh : 3.907ccDung tích bình nhiên liệu : 100 lít
    Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) : 12.9 lítHệ số truyền động xe tai hyundai hd 72Một cầuKiểu hộp số : Hộp số sàn 05 cấpHệ thống treoNhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiềuHệ thống phanhDạng tang trống mạch kép thủy lực có trợ lực chân khôngKích thước xe tai hyundaiDài x Rộng x Cao (mm) : 6.715 x 2.170 x 2.355Khoảng sáng gầm xe (mm) : 235
    Chiều dài cơ sở (mm) : 3.735Kích thước thùng xe (mm) : 4.900 x 2.000 x 450Lốp và vành xe tai truong haiCỡ lốp : 8.50R17.5-14PRMâm sắt 05 tắc kêTrọng lượng xe tai hyundaiTrọng lượng toàn tải : 7.800 kgTrọng lượng bản thân : 3.150 kgTải trọng : 4.500 kgTính năngVận tốc tối đa (km/h) : 119Vượt dốc tối đa (km/h) : 0.322Bán kinh quay vòng tối thiểu (m) : 7.3Đặc tính kỹ thuật xe tai hyundaiĐộng cơ : D4DDCông suất tối đa : 140kw/2900v/phútMomen tối đa : 38(373)/1600 kg.m(N.m)/rpmTiện NghiRadio FM/AM , Tay Lái Trợ Lực Gật GùĐiều Hòa Nhiệt Độ , Tấm Chắn NắngCửa Kính Chỉnh Điện , Khóa Trung TâmXe được bảo hành 24 tháng hoặc 100.000 km . Tùy theo điều kiện nào đến trước.
    Nhãn hiệu :HYUNDAI MIGHTY HD72/HVN-TK-ĐVLoại phương tiện :Ô tô tải (thùng kín)Xuất xứ :Hàn Quốc và Việt NamThông số chung: Trọng lượng bản thân :3515kGPhân bố : - Cầu trước 1790kG - Cầu sau 1725kGTải trọng cho phép chở :3100kGSố người cho phép chở :3ngườiTrọng lượng toàn bộ :6810kGKích thước xe : Dài x Rộng x Cao 6750 x 2140 x 3105mmKích thước lòng thùng hàng :4855 x 2040 x 2070mmChiều dài cơ sở :3735mmVết bánh xe trước / sau :1650/1495mmSố trục :2 Công thức bánh xe :4 x 2 Loại nhiên liệu :Diesel Động cơ :Nhãn hiệu động cơ:D4DBLoại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích :3907       cm3Công suất lớn nhất /tốc độ quay :88 kW/ 2900 v/phLốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/—-/—-Lốp trước / sau:7.50 - 16 (7.50 R16) /7.50 - 16 (7.50 R16)Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân khôngPhanh sau /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân khôngPhanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khíHệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ l
  2. xe HYUNDAI STAREX CỨU THƯƠNG
    xe HYUNDAI STAREX CỨU THƯƠNG
    HYUNDAI STAREX CỨU THƯƠNG
    Giá : 653.400.000 VNĐ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét